tiếp cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp cận+ verb
- to approach, to reach
+ adj
- adjacent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp cận"
- Những từ có chứa "tiếp cận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 397